Thông tin tuyển dụng TTS nhật bản
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CK906 | Vận hành máy gia công cơ khí | Nam | 2 | Aichi | 38 triệu/tháng | 20/2/2022 |
Xem thêm |
CK972 | Kỹ thuật viên | Nam | 18 | Hokkaido | 190.000 yên/tháng | 23/02/2022 |
Xem thêm |
CK824 | Gia công cơ khí | Nam | 12 | Osaka | 165.000 yên/tháng | 15/02/2022 |
Xem thêm |
CK965 | Kỹ sư cơ khí | Nam | 10 | ChiBa | 200.000 yên/tháng | 20/2/2022 |
Xem thêm |
CK982 | Hàn xì | Nam | 29 | Kagawa | 161.624 yên/tháng | 20/02/2022 |
Xem thêm |
CK912 | Cơ khí | Nam | 6 | Ibaraki | 32 triệu/tháng | 10/02/2022 |
Xem thêm |
CK904 | Tiện cơ khí | Nữ | 9 | Aichi | 27,5 triệu/tháng | 25/2/2022 |
Xem thêm |
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CK909 | Hàn Bán Tự Động | Nam | 7 | AICHI | 158,000 yên | 05/07/2022 |
Xem thêm |
MM246 | Thi công lắp ráp máy, ống | Nam | 3 | Kanagawa | 20 triệu/tháng | 22/2/2022 |
Xem thêm |
MM981 | Kiểm tra máy móc | Nữ | 60 | Shizuoka | 147.000 Yên/tháng | 15/02/2022 |
Xem thêm |
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TGH123 | Đơn nông nghiệp đóng gói hành | Nữ | 4 | HYOGO | 160,000 yen | 26/12/2022 |
Xem thêm |
BCY102 | Cắt tỉa hoa cúc | Nam, Nữ | 6 | Nara | 179.200 Yen | 04/12/2022 |
Xem thêm |
CT812 | Trồng dâu tây trong nhà kính | Nam Nữ | 6 | FUKUOKA | 149,000 | 15/07/2022 |
Xem thêm |
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMT483 | Đóng hộp thực phẩm | Nam, Nữ | 2 | FUKUOKA | 180,000 Yen | 11/07/2022 |
Xem thêm |