Thông tin tuyển dụng TTS nhật bản
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XD 03 | Lắp đặt giàn giáo | Nam | 2 | Hokkaido -Sapporo | 175.000 yên/tháng | 30/01/2024 Đang tuyển |
Xem thêm |
XD 01 | Lắp đặt đường ống | Nam | 2 | Hokkaido | 36 triệu/tháng | 28/10/2023 |
Xem thêm |
XD 02 | Lắp đặt giáo công trình siêu thị | Nam | 2 | Yamaguchi | 193.328 yên | 1/11/2023 |
Xem thêm |
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CK906 | Vận hành máy gia công cơ khí | Nam | 2 | Aichi | 38 triệu/tháng | 20/2/2022 |
Xem thêm |
CK972 | Kỹ thuật viên | Nam | 18 | Hokkaido | 190.000 yên/tháng | 23/02/2022 |
Xem thêm |
CK824 | Gia công cơ khí | Nam | 12 | Osaka | 165.000 yên/tháng | 15/02/2022 |
Xem thêm |
CK965 | Kỹ sư cơ khí | Nam | 10 | ChiBa | 200.000 yên/tháng | 20/2/2022 |
Xem thêm |
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CK909 | Hàn Bán Tự Động | Nam | 7 | AICHI | 158,000 yên | 05/07/2022 |
Xem thêm |
MM246 | Thi công lắp ráp máy, ống | Nam | 3 | Kanagawa | 20 triệu/tháng | 22/2/2022 |
Xem thêm |
MM981 | Kiểm tra máy móc | Nữ | 60 | Shizuoka | 147.000 Yên/tháng | 15/02/2022 |
Xem thêm |
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TGH123 | Đơn nông nghiệp đóng gói hành | Nữ | 4 | HYOGO | 160,000 yen | 26/12/2022 |
Xem thêm |
BCY102 | Cắt tỉa hoa cúc | Nam, Nữ | 6 | Nara | 179.200 Yen | 04/12/2022 |
Xem thêm |
CT812 | Trồng dâu tây trong nhà kính | Nam Nữ | 6 | FUKUOKA | 149,000 | 15/07/2022 |
Xem thêm |
Mã đơn hàng | Công việc | Giới tính | Số lượng | Nơi làm việc | Lương cơ bản | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMT483 | Đóng hộp thực phẩm | Nam, Nữ | 2 | FUKUOKA | 180,000 Yen | 11/07/2022 |
Xem thêm |